Pos Đội phường W D L F A +/- PTS tư thế
1 | | PSG PSG | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | +5 | 11 | W L D W W |
3 | | CLU Club Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | -14 | 4 | L L L L W |
Bạn đang xem: Bảng xếp hạng cúp c1 châu âu champions league mới nhất
Pos Đội phường W D L F A +/- PTS tư thế
1 | | ATM Atlético Madrid | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | W L L L W |
3 | | MIL Milan | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | L W D L L |
Pos Đội p. W D L F A +/- PTS tư thế
1 | | SCP Sporting CP | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | +2 | 9 | L W W W L |
3 | | BJK Beşiktaş | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 | L L L L L |
Pos Đội phường W D L F A +/- PTS phong thái
1 | | INT Internazionale | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | +3 | 10 | L W W W D |
3 | | SHD Shakhtar Donetsk | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 12 | -10 | 2 | D L L L D |
Xem thêm: Đầm Suông Họa Tiết Thổ Cẩm, Váy Suông Cho Người Béo Bụng Tự Tin Xuống Phố
Pos Đội p W D L F A +/- PTS phong thái
1 | | SLB Benfica | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | W D L L W |
3 | | DYN Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | L L L L L |
Pos Đội phường W D L F A +/- PTS phong thái
1 | | VIL Villarreal | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10 | W L W W L |
3 | | YBB Young Boys | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | D D L L L |
Pos Đội p. W D L F A +/- PTS phong thái
1 | | RBS Salzburg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | +2 | 10 | W L L W W |
3 | | WOB Wolfsburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | L L W L D |
Pos Đội phường W D L F A +/- PTS phong độ
1 | | bịt Chelsea | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | +9 | 13 | D W W W L |
3 | | MFF Malmö FF | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 | -13 | 1 | L D L L L |
cài đặt bảo mật