Tìm từ đồng nghĩa trong tiếng anh
Think over = consider (cân nhắc)Go over = examine (xem xét)Put down = write sth down (ghi chép)Clean up = tidy up (dọn dẹp)Carry out = execute (tiến hành)Look back on = remember (nhớ lại)Bring up = raise (nuôi dưỡng)Hold on = wait (chờ đợi)Turn down = refuse (từ chối)Talk over = discuss (thảo luận)Go by foot = walk (đi bộ)set on fire = inflame (đốt cháy)blow up = explode (phát nổ)look for = expect (trông đợi)fix up = arrange (sắp xếp)get by = manage khổng lồ live (sống được)drop in on = drop by (ghé qua)call = phone (gọi điện)bear out = confirm (xác nhận)bring in = introduce (giới thiệu)gear up for = prepare for (chuẩn bị)pair up with = team up with (hợp tác với)cut down = reduce (cắt giảm)work out = figure out = calculate (tính toán)show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)come about = happen (xảy ra)hold up = delay (trì hoãn)call off = cancel (hủy bỏ)break in = intrude (đột nhập)back up = support (ủng hộ)refuse = turn down (từ chối)turn on = activate (bật lên, khởi động)account for = explain (giải thích)run away = flee (chạy trốn)fond of = keen on (hứng thú với, thích)go after – pursue (theo đuổi)break down into = clarify (giải thích)keep up = continue (tiếp tục)look after = take care of (chăm sóc cho)take off = depart (cất cánh, tách đi)turn up = appear (xuất hiện)go down = decrease ( sút xuống)go up = increase (tăng lên)book = reserve (đặt trước)Applicant = candidate (ứng viên)Shipment = delivery (sự giao hàng)Energy = power (năng lượng)Employee = staff (nhân viên)Famous = well – known (nổi tiếng)Seek = look for = search for (tìm)
Bạn đang xem: Tìm từ đồng nghĩa trong tiếng anh
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Những trường phải được khắc ghi *
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
giữ tên của tôi, email, và trang web trong trình chu đáo này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tên các CON VẬT bằng tiếng Anh
Xem thêm: Cách Sử Dụng Delta Tip 3 - Tải Và Cài Đặt Phần Mềm Delta Tip 3
A. Từ vựng về các loài động vật hoang dã nuôi trong gia đình Dog /dɒɡ/: chó Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con... Read More
Cách vạc âm đuôi ED trong giờ Anh
1.Tổng quan về cách phát âm đuôi edTrước khi khám phá về quy tắc phân phát âm đuôi ed, chúng... Read More