Danh mục ống luồn dây điện
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO TRÒN CỨNGỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG MỀM – ỐNG ĐÀN HỒI ( ỐNG RUỘT GÀ)MÁNG ganh LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO TRÒN CỨNG
Ống cứng hiệu ///SP
Ống luồn dây điện dạng cứng ///SP lực nén 320N ( dài 2.92m/cây) (BS 6099-2-2; BS EN 50086-2-1)Hình ảnhMãKích thướcLực nénĐơn giá chỉ (VND)
| SP9016L | ∅16 x 1.20mm | 320N | 19,000 |
SP9020L | ∅20 x 1.36mm | 320N | 26,000 |
SP9025L | ∅25 x 1.50mm | 320N | 36,000 |
SP9032L | ∅32 x 1.86mm | 320N | 66,800 |
SP9040L | ∅40 x 2.10mm | 320N | 100,000 |
SP9050L | ∅50 x 2.40mm | 320N | 120,000 |
Ống luồn dây điện dạng cứng ///SP lực nén 750N ( dài 2.92m/cây) (BS 6099-2-2; BS EN 50086-2-1)Hình ảnhMãKích thướcLực nénĐơn giá chỉ (VND)
| SP9016 | ∅16 x 1.40mm | 750N | 20,000 |
SP9020 | ∅20 x 1.55mm | 750N | 28,000 |
SP9025 | ∅25 x 1.70mm | 750N | 40,000 |
SP9032 | ∅32 x 2.10mm | 750N | 82,000 |
SP9040 | ∅40 x 2.30mm | 750N | 111,000 |
SP9050 | ∅50 x 2.60mm | 750N | 148,000 |
SP9063 | ∅63 x 3.00mm | 750N | 178,000 |
Ống luồn dây điện dạng cứng ///SP lực nén 1250N ( nhiều năm 2.92m/cây) (BS 6099-2-2; BS EN 50086-2-1)Hình ảnhMãKích thướcLực nénĐơn giá (VND)
| SP9016H | ∅16 x 1.70mm | 1250N | 26,000 |
SP9020H | ∅20 x 1.90mm | 1250N | 34,000 |
SP9025H | ∅25 x 2.00mm | 1250N | 48,500 |
SP9032H | ∅32 x 2.50mm | 1250N | 98,000 |
SP9040H | ∅40 x 2.80mm | 1250N | 126,000 |
SP9050H | ∅50 x 3.10mm | 1250N | 153,000 |
Ống cứng hiệu Vanlock
Ống luồn dây điện dạng cứng Vanlock lực nén 320N ( lâu năm 2.92m/cây) (BS 6099-2-2; BS EN 50086-2-1)Hình ảnhMãKích thướcLực nénĐơn giá (VND)
| VL9016 | ∅16 x 1.15mm | 320N | 18,000 |
VL9020 | ∅20 x 1.30mm | 320N | 25,500 |
VL9025 | ∅25 x 1.50mm | 320N | 36,000 |
VL9032 | ∅32 x 1.75mm | 320N | 63.000 |
Ống luồn dây năng lượng điện dạng cứng Vanlock lực nén 750N ( dài 2.92m/cây) (BS 6099-2-2; BS EN 50086-2-1)Hình ảnhMãKích thướcLực nénĐơn giá bán (VND)
| VL9016M | ∅16 x 1.40mm | 750N | 20,000 |
VL9020M | ∅20 x 1.55mm | 750N | 28,00 |
VL9025M | ∅25 x 1.80mm | 750N | 43,000 |
VL9032M | ∅32 x 2.10mm | 750N | 82.000 |
Ống luồn dây năng lượng điện dạng cứng Vanlock lực nén 1250N ( nhiều năm 2.92m/cây) (BS 6099-2-2; BS EN 50086-2-1)Hình ảnhMãKích thướcLực nénĐơn giá chỉ (VND)
| VL9016H | ∅16 x 1.55mm | 1250N | 25,000 |
VL9020H | ∅20 x 1.70mm | 1250N | 32,000 |
VL9025H | ∅25 x 1.80mm | 1250N | 46,000 |
VL9032H | ∅32 x 2.25mm | 1250N | 95.000 |
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG MỀM – ỐNG ĐÀN HỒI ( ỐNG RUỘT GÀ)
Ống bầy hồi – các loại từ chống cháy
Hình ảnhMãKích thướcĐơn giá bán (VNĐ)
MétCuộn
| SP9016CM | ∅16mm (50m/cuộn) | 3.800 | 190.000 |
SP9020CM | ∅20mm (50m/cuộn) | 4.460 | 232.000 |
SP9025CM | ∅25mm (40m/cuộn) | 6.525 | 261.000 |
SP9032CM | ∅32mm (25m/cuộn) | 14.240 | 356.000 |
SP9040CM | ∅40mm (25m/cuộn) | 25.680 | 642.000 |
SP9050CM | ∅50mm (25m/cuộn) | 38.480 | 962.000 |
Ống bầy hồi – một số loại không tự chống cháy
Hình ảnhMãKích thướcĐơn giá (VNĐ)
MétCuộn
| SP9016CL | ∅16mm (50m/cuộn) | 2.800 | 140.000 |
SP9020CL | ∅20mm (50m/cuộn) | 3.380 | 169.000 |
SP9025CL | ∅25mm (40m/cuộn) | 4.425 | 217.000 |
SP9032CL | ∅32mm (25m/cuộn) | 13.480 | 337.000 |
SP9040CL | ∅40mm (25m/cuộn) | 20.840 | 521.000 |
SP9050CL | ∅50mm (25m/cuộn) | 28.640 | 716.000 |
MÁNG tị LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP
Máng ghen luồn dây điện SP
Hình ảnhMãKích thướcĐơn giá chỉ (VNĐ)
| GA14 | 14x8mm – 2m | 8.000 |
GA16 | 16x14mm – 2m | 12.600 |
GA24 | 24x14mm – 2m | 17.200 |
GA30 | 30x14mm – 2m | 24.000 |
GA15 | 15x10mm – 2m | 9.600 |
GA28 | 28x10mm – 2m | 17.000 |
GA39/01 | 39x10mm – 2m | 31.000 |
GA60/01 | 60x22mm – 2m | 60.800 |
GA60/02 | 60x40mm – 2m | 75.000 |
GA80 | 80x40mm – 2m | 104.000 |
GA80/02 | 80x60mm – 2m | 159.000 |
GA100/01 | 100x27mm – 2m | 115.000 |
GA100/02 | 100x40mm – 2m | 120.000 |
GA100/03 | 100x60mm – 2m | 199.000 |
GA120 | 120x40mm – 2m | 238.000 |
Máng tị luồn dây điện có nắp Vanlock
Hình ảnhMãKích thướcĐơn giá bán (VNĐ)
| VGA60/01 | 60x22mm – 2m | 52.800 |
VGA60/02 | 60x40mm – 2m | 65.500 |
VGA80 | 80x40mm – 2m | 90.600 |
VGA80/02 | 80x60mm – 2m | 139.000 |
VGA100/01 | 100x27mm – 2m | 99.600 |
VGA100/02 | 100x40mm – 2m | 105.000 |
VGA100/03 | 100x60mm – 2m | 174.000 |
PHỤ KIỆN VÀ CÁC MÃ SẢN PHẨM KHÁC