Bạc đồng tự bôi trơn

     

» Bạc đồng tự bôi trơn nhóm CNP-JDB Solid Self Lubricating Bearings có thân được làm từ vật liệu kim loại giao phối với các chất bôi trơn rắn bằng than chì Graphite hoặc MoS2 tẩm dầu. Trong khi ổ trục không có dầu, chất bôi trơn rắn sẽ chảy ra bề mặt tiếp xúc bởi nhiệt ma sát và giúp giảm hệ số ma sát.

Bạn đang xem: Bạc đồng tự bôi trơn

» Công ty Kiên Dũng được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật bởi những đối tác lâu đời nhất trong lĩnh vực thiết kế và chỉnh sửa Bearings trên toàn thế giới. Các sản phẩm bạc đồng tự bôi trơn CNP-JDB đạt tiêu chuẩn thế giới tiên tiến, thử nghiệm vượt trội hơn so với các sản phẩm tương tự.

» Tất cả các Bearings CNP-JDB được gia công chính xác bằng máy CNC và được kiểm soát theo quy trình ISO/TS16949, đảm bảo khách hàng luôn nhận được sản phẩm chất lượng cao.


*


Những ưu điểm khi sử dụng CNP-JDB Solid Self Lubricating Bearings

» Hoạt động khô: không yêu cầu hệ thống bôi trơn.

» Phù hợp với điều kiện tải cao và tốc độ thấp.

» Phù hợp với chuyển động qua lại, chuyển động và dừng thường xuyên.

» Kháng hóa chất tuyệt vời, chống ăn mòn, chống mài mòn.

Xem thêm: Chai Thông Tắc Đường Ống Cống Daiichi 800G Nội Địa Nhật Bản, Chai Nước Thông Tắc Đường Ống 500G

» Thiết kế linh hoạt, đơn giản, thuận tiện, sản phẩm tiêu chuẩn đa dạng.


Alloy Material

*
*
*
*
*
Corresponding BrandsCNP-JDB-10CNP-JDB-20CNP-JDB-30CNP-JDB-40CNP-JDB-50
China Brands GB1776-87ZCuZn25 Al6Fe3Mn3ZCuSn6 Zn6Pb3(Steel) + ZCuSn6 Zn6Pb3GCr15HT250
International ISO1338GCuZn25 Al6Fe3Mn3GCuSn6 Zn6Pb3(Steel) + CuSn6Zn6Pb3 Fe3Ni5B1-
Germany DING-CuZn25 Al5GB-CuSn5 Zn5Pb5(Steel) +CuSn6Zn6Pb3Ni100Cr6-
Japan JISHBsC4BC6BC6SUJ2FC250
America ASTM/UNSC86300C83600C8360052100Class40
England Standard BSHTB2LG2LG2--
*
*
*
*
*

» Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng và thích ứng với nhiều hoàn cảnh ứng dụng khác nhau, các loại vật liệu CNP-JDB được phát triển cho nhiều lựa chọn:

» Bạc đồng tự bôi trơn CNP-JDB-10 là sản phẩm mới có thân được làm từ vật liệu đồng thau giao phối với chất bôi trơn rắn. Phù hợp với điều kiện nhiệt độ cao, tải nặng, chống ăn mòn, và những khu vực hạn chế dầu bôi trơn. Bạc đồng CNP-JDB-10 có hiệu năng tăng gấp đôi cả về độ cứng và ma sát mòn. Hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong khâu đúc liên tục, con lăn thép trong luyện kim, máy khai khoáng, tàu thủy, tua bin hơi nước, máy ép nhựa.

» Bạc đồng tự bôi trơn CNP-JDB-20 phù hợp với vị trí tải thấp, hiệu suất sẽ giảm đi rất nhiều khi dưới tải trong trung bình hoặc cao. Hiện nay được ứng dụng trong lớp lót cửa lò luyện, lò nung, băng tải, máy công cụ, và các ngành công nghiệp nhẹ khác.

» Bạc đồng tự bôi trơn CNP-JDB-30 phù hợp với vị trí tải thấp, hiệu suất sẽ giảm đi rất nhiều khi dưới tải trong trung bình hoặc cao. Có cấu tạo lớp giao phối khá giống với bạc đồng CNP-JDB-20 nhưng tăng cường độ nén và có thể hàn. Hiện nay được ứng dụng trong vị trí khô của máy móc xây dựng, máy luyện kim, băng tải.

» Bạc đồng tự bôi trơn CNP-JDB-40 phù hợp với chế độ quay tốc độ thấp, tải trung bình và cao. Khi chịu tải cao, CNP-JDB-40 hoạt động tốt hơn các loại bạc đồng CNP-JDB khác nhờ độ cứng siêu cao. Hiện nay được ứng dụng trong bộ phận hỗ trợ máy cẩu, máy kéo, xe ủi.

» Bạc đồng tự bôi trơn CNP-JDB-50 là một sản phẩm vật liệu điển hình, có thể thay thế vật liệu bạc đồng CNP-JDB-10 khi yêu cầu độ chính xác không cao mà vẫn đáp ứng yêu cầu hoạt động, giảm chi phí. Hiện nay được ứng dụng trong dẫn hướng, máy ép nhựa.


Technical Data

Performance indexCNP-JDB-10CNP-JDB-20CNP-JDB-30CNP-JDB-40CNP-JDB-50
Max Move LoadCapacityP (N/mm2)100607025060
Max Sliding SpeedV(m/s)dry: 0.4oil: 0.5220.10.5
Max PV Value Limit(N/mm2-m/s)3.80.50.62.50.8
Density(g/cm3)8.08.07.67.87.3
Tensile Strength(N/mm2)>600>250>500>1500>250
Elongation(%)>10>4>10--
Hardness(HB)>210>80>80HRC > 55>160
Max Working Temperature(ºC)300350300350400
Friction coefficientOil Lubrication: 0.03Dry Friction: 0.16

Alloy Chemical Compositions

Chemical ElementsCNP-JDB-10CNP-JDB-20CNP-JDB-30CNP-JDB-40CNP-JDB-50
Cu (%)RestRestRest--
Sn (%)-66--
Zn(%)2566--
Ni(%)-----
Al(%)6----
Fe(%)3--RestRest
Mn(%)3--0.20 - 0.400.905 - 1.3
Cr(%)---1.30 - 1.65-
C(%)---0.95 - 1.052.5 - 4
Si(%)---0.15 - 0.351.0 - 1.3
Pb(%)-33--

Solid Lubricants

LubricantSL1 GraphiteSL4+MoS2 PTFE+MoS2+CF
FeaturesGood wear performanceand chemical stability, temperature limit 400ºCLowest friction coefficient and good water lubrication, temperature limit 300ºC
Typical appplicationSuit for general machines and under atmosphereSuit for water and seawater lubricant, such as ship